STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0359.810.889 | 450.000đ | 51 | Đặt mua |
2 | Viettel | 0359.094.268 | 960.000đ | 46 | Đặt mua |
3 | Viettel | 0359.129.629 | 800.000đ | 46 | Đặt mua |
4 | Viettel | 0359.994.679 | 449.000đ | 61 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0359.890.966 | 450.000đ | 55 | Đặt mua |
6 | Viettel | 0359.145.586 | 450.000đ | 46 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0359.174.368 | 450.000đ | 46 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0359.748.766 | 450.000đ | 55 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0359.888.905 | 960.000đ | 55 | Đặt mua |
10 | Viettel | 03599.777.18 | 450.000đ | 56 | Đặt mua |
11 | Viettel | 0359.637.268 | 449.000đ | 49 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0359.099.788 | 450.000đ | 58 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0359.717.739 | 450.000đ | 51 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0359.845.779 | 449.000đ | 57 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0359.27.02.89 | 450.000đ | 45 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0359.181.039 | 450.000đ | 39 | Đặt mua |
17 | Viettel | 03598.000.96 | 450.000đ | 40 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0359.42.6116 | 800.000đ | 37 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0359.869.868 | 960.000đ | 62 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0359.698.139 | 449.000đ | 53 | Đặt mua |
21 | Viettel | 035.999.2889 | 960.000đ | 62 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0359.174.579 | 449.000đ | 50 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0359.432.599 | 450.000đ | 49 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0359.371.179 | 449.000đ | 45 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Đầu Số 0359 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận