STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0383.803.222 | 1.850.000đ | 31 | Đặt mua |
2 | Viettel | 0386.026.222 | 1.850.000đ | 31 | Đặt mua |
3 | Viettel | 0396.897.222 | 2.700.000đ | 48 | Đặt mua |
4 | Viettel | 0359.669.222 | 4.390.000đ | 44 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0337.779.222 | 7.200.000đ | 42 | Đặt mua |
6 | Viettel | 0344.814.222 | 1.850.000đ | 30 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0397.414.222 | 1.330.000đ | 34 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0374.317.222 | 980.000đ | 31 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0353.667.222 | 1.680.000đ | 36 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0367.040.222 | 1.330.000đ | 26 | Đặt mua |
11 | Viettel | 0344.774.222 | 1.680.000đ | 35 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0383.117.222 | 1.680.000đ | 29 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0344.771.222 | 1.680.000đ | 32 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0344.776.222 | 1.680.000đ | 37 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0329.919.222 | 2.490.000đ | 39 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0336.715.222 | 1.400.000đ | 31 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0378.209.222 | 2.050.000đ | 35 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0344.417.222 | 1.980.000đ | 29 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0339.48.2222 | 18.502.000đ | 35 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0328.776.222 | 2.050.000đ | 39 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0334.061.222 | 2.340.000đ | 23 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0346.399.222 | 1.980.000đ | 40 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0352.562.222 | 35.000.000đ | 29 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0396.355.222 | 2.900.000đ | 37 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tam Hoa 2 Đầu Số 03 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận