STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 09.6696.6696 | 155.000.000đ | 63 | Đặt mua |
2 | Viettel | 08.6652.6652 | 5.250.000đ | 46 | Đặt mua |
3 | Viettel | 08.6578.6578 | 4.390.000đ | 60 | Đặt mua |
4 | Viettel | 08.6817.6817 | 4.390.000đ | 52 | Đặt mua |
5 | Viettel | 08.6758.6758 | 4.390.000đ | 60 | Đặt mua |
6 | Viettel | 08.6523.6523 | 4.390.000đ | 40 | Đặt mua |
7 | Viettel | 08.6856.6856 | 4.390.000đ | 58 | Đặt mua |
8 | Viettel | 08.6670.6670 | 4.390.000đ | 46 | Đặt mua |
9 | Viettel | 08.6299.6299 | 17.700.000đ | 60 | Đặt mua |
10 | Viettel | 08.6216.6216 | 4.390.000đ | 38 | Đặt mua |
11 | Viettel | 08.6581.6581 | 4.390.000đ | 48 | Đặt mua |
12 | Viettel | 08.6280.6280 | 4.350.000đ | 40 | Đặt mua |
13 | Viettel | 08.6759.6759 | 4.390.000đ | 62 | Đặt mua |
14 | Viettel | 08.6651.6651 | 5.150.000đ | 44 | Đặt mua |
15 | Viettel | 08.6785.6785 | 4.390.000đ | 60 | Đặt mua |
16 | Viettel | 08.6589.6589 | 9.000.000đ | 64 | Đặt mua |
17 | Viettel | 08.6653.6653 | 5.250.000đ | 48 | Đặt mua |
18 | Viettel | 08.6293.6293 | 5.250.000đ | 48 | Đặt mua |
19 | Viettel | 08.6278.6278 | 4.500.000đ | 54 | Đặt mua |
20 | Viettel | 08.6770.6770 | 4.390.000đ | 48 | Đặt mua |
21 | Viettel | 03.6926.6926 | 7.050.000đ | 49 | Đặt mua |
22 | Viettel | 08.6529.6529 | 4.350.000đ | 52 | Đặt mua |
23 | Viettel | 08.6580.6580 | 4.500.000đ | 46 | Đặt mua |
24 | Viettel | 08.6218.6218 | 4.390.000đ | 42 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Taxi 4 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận